Characters remaining: 500/500
Translation

phù phép

Academic
Friendly

Từ "phù phép" trong tiếng Việt có nghĩalàm ra những điều kỳ diệu, giống như phép thuật các phù thủy thường sử dụng. thường được liên kết với những hành động huyền bí, có thể làm thay đổi hiện thực hoặc tạo ra điều không thể.

Định nghĩa:
  • Phù phép: hành động sử dụng phép thuật để tạo ra điều kỳ diệu, thường liên quan đến việc làm cho một điều đó trở nên khác biệt hoặc không thể tin được.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " đã phù phép biến chiếc váy thành một bộ dạ hội lấp lánh."
    • (Ở đây, "phù phép" được sử dụng để chỉ việc làm cho chiếc váy trở nên đẹp hơn, như một phép thuật.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong câu chuyện cổ tích, tiên đã phù phép cho chàng trai nghèo trở thành hoàng tử."
    • (Ý nghĩađây tiên đã dùng phép thuật để biến một người bình thường thành một người địa vị cao.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Phù phép có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, không chỉ gói gọn trong phép thuật. dụ:
    • "Anh ấy một người tài năng, khả năng phù phép trong công việc, biến những ý tưởng đơn giản thành những dự án tuyệt vời."
    • (Ở đây, "phù phép" không liên quan đến phép thuật chỉ khả năng sáng tạo biến đổi.)
Biến thể của từ:
  • Phù thủy: Người khả năng sử dụng phép thuật.
  • Phép thuật: Hành động hoặc năng lực để làm ra phép màu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Huyền bí: tính chất kỳ lạ, không thể giải thích được bằng lý trí.
  • Kỳ diệu: Gợi lên sự ngạc nhiên, không thể tin được.
  • Biến hóa: Thay đổi hình dạng, tình trạng hoặc nội dung của một vật thể hoặc ý tưởng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "phù phép", cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu trong một câu chuyện cổ tích, nghĩa của từ sẽ rất rõ ràng. Nhưng nếu trong một cuộc trò chuyện hàng ngày, có thể sẽ mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự sáng tạo hoặc khả năng làm cho điều đó trở nên tốt đẹp hơn.
  1. Phép thuật của phù thủy dùng để sai khiến quỷ thần, theo mê tín.

Comments and discussion on the word "phù phép"